Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
-
Địa chỉ:
Số 141 - 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh
-
Điện thoại:
094 998 1717
091 648 1080
-
Website:
https://www.uef.edu.vn/tuyen-sinh
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Luật quốc tế (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Marketing (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Digital Marketing (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Tài chính quốc tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Luật (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Quan hệ công chúng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Tái chính - Ngân hàng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Kiểm toán (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Kế toán (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,C01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 19 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |