| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 20.61 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 20.61 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |