| 1 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
21.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) (7580201)
(Xem)
|
20.75 |
A00,C01,C02,D01,X03,X04 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 4 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
19.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
16.10 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 6 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.80 |
|
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |