TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D10 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A02,C01,D84 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) | Long An |