Đại học Hùng Vương (THV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | D01,D11,D14,D15 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 20.00 | Đại học | M00,M01,M07,M09 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
4 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
9 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
10 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C03,C14,D01 | |
11 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
12 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
13 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D84 | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D11,D14,D15 | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,D01,D04,D15 | |
16 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D11,D14,D15 | |
17 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
18 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C01,D01 | |
20 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D14 |