Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D07
2 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
3 Báo chí (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D15
4 Công nghệ sinh học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D01,D08
5 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D07
6 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.00 Đại học B00,C04,D01,D10
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.00 Đại học B00,C04,D01,D15
9 Công tác xã hội (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D01,D14
10 Công tác xã hội (Xem) 15.50 Đại học C19,D01,D14
11 Hán - Nôm (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D14
12 Hóa học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
13 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D15
14 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D10
15 Xã hội học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01,D14
16 Hán - Nôm (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01,D14
17 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
18 Xã hội học (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D14,D15