Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.44 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.43 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.43 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.59 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội