TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
4 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |