Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
2 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 21.00 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
4 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 20.25 | Đại học | C00,D01,D08,D10 | |
5 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,C19,D14,D78 | |
6 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
7 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
8 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 18.00 | Đại học | B00,B02,B04,D90 | |
9 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
10 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
11 | Vật lý (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trinh đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
12 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 17.25 | Đại học | M01,M09 | |
13 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
14 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,C00,C20,D15 | |
15 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,C00,C20,D01 |