Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

Đại học Tây Nguyên (TTN)

  • Địa chỉ:

    Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

  • Điện thoại:

    0965.16.44.45

  • Website:

    http://tuyensinh.ttn.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ttn.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 24.25 Đại học B00
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 24.00 Đại học M01,M09
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 24.00 Đại học M05,M06
4 Sư phạm Toán học (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,A02,B00
5 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.50 Đại học T01
6 Sư phạm Hóa học (Xem) 20.50 Đại học A00,B00,D07
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,A02,C01
8 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.50 Đại học T00,T02,T03,T07
9 Sư phạm Vật lý (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,A02
10 Sư phạm Hóa học (Xem) 20.50 Đại học A00,B00,D07,D08
11 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.50 Đại học A02,B00,B03,B08
12 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.50 Đại học A02,B00,B02,D08
13 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 19.25 Đại học C00,C19,C20
14 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 19.25 Đại học C00,C19,C20,D14
15 Công nghệ sinh học (Xem) 18.75 Đại học A02,B00,B03,B08
16 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.75 Đại học D01,D14,D15,D66
17 Công nghệ sinh học (Xem) 18.75 Đại học A00,A02,B00,D08
18 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.75 Đại học D01
19 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,C03
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D14,D15,D66