TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
2 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D07 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
3 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
4 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |