| 81 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
QHE |
Hà Nội |
| 82 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
DDQ |
Đà Nẵng |
| 83 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
CEA |
Nghệ An |
| 84 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
DTE |
Thái Nguyên |
| 85 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
DQK |
Hà Nội |
| 86 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
QSK |
TP HCM |
| 87 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
UEF |
TP HCM |
| 88 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
DLA |
Long An |
| 89 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
DKB |
Bình Dương |
| 90 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
KSA |
TP HCM |
| 91 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
KHA |
Hà Nội |
| 92 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
TKG |
Kiên Giang |
| 93 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
KTA |
Hà Nội |
| 94 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
KTS |
TP HCM |
| 95 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
KTD |
Đà Nẵng |
| 96 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
DTK |
Thái Nguyên |
| 97 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
KCC |
Cần Thơ |
| 98 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
YDN |
Đà Nẵng |
| 99 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
DKY |
Hải Dương |
| 100 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
DLX |
Hà Nội |