1 |
Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) |
24.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
22.75 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.00 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
5 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.75 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) |
20.00 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.50 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
17.00 |
H00 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.50 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.50 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |