Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00
3 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 25.25 Đại học A00
6 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
7 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
8 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,B00,D07,D90
11 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,B00,D07,D90
12 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (Xem) 25.00 Đại học D01,D96
13 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học D90
14 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
15 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,B00
16 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.00 Đại học D90
17 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00
18 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,B00
19 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
20 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90