| 1 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
22.00 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
19.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
18.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
17.50 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
17.00 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
17.00 |
H00 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
16.50 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
15.50 |
H00,H01,V01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 12 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
15.50 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
15.50 |
H00,H01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Thiết kế thời trang (7210404)
(Xem)
|
15.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN)
(Xem)
|
Huế |