Đại học Kinh Bắc (UKB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.50 | Đại học | A10,A15,D90 | |
| 2 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,C04,D01 | |
| 3 | Kế toán (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 4 | Luật kinh tế (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,C00,C10,D01 | |
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 6 | Quản lý xây dựng (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,C04,D01 | |
| 7 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 8 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.50 | Đại học | H00,H01,V01 | |
| 9 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.50 | Đại học | H00,H01,V01 |