| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.50 | C00,C15,D01,D78 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.50 | C00,C15,D01,D78 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |