Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Hồng Đức (HDT)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,B00,D07
2 Giáo dục Tiểu học (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,D01,M00
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 15.50 Đại học M00,M05,M07,M11
4 Giáo dục Thể chất (Xem) 15.50 Đại học T00,T02,T05,T07
5 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,C04,C14,D01
6 Kinh tế (Xem) 15.50 Đại học A00,C04,C14,D01
7 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,B00
8 Kỹ thuật điện (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,B00
9 Lâm học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B03
10 Ngành Luật (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C19,D66
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,C04,C14,D01
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C20,D66
13 Sư phạm Địa lý (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C04,D14
14 Sư phạm Vật lý (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,C01
15 Sư phạm Hóa học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D07,D13
16 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,C20,D01
17 Sư phạm Toán học (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,D07
18 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 15.50 Đại học A01,D01,D09,D10
19 Sư phạm Sinh học (Xem) 15.50 Đại học A02,B00,B03,D08
20 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.50 Đại học A00,C04,C14,D01