Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 D06,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM