Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
101 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
102 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 21.00 Đại học D01,D90
103 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 21.00 Đại học A00
104 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học A00,B00,D07,D90
105 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học A00,B00
106 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học D90
107 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,D01,D90
108 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,D01,D90
109 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 20.25 Đại học D01,D90
110 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 20.25 Đại học A00
111 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.25 Đại học D01,D90
112 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.25 Đại học A00
113 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
114 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
115 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
116 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (Xem) 20.00 Đại học V01,V02,V07,V09
117 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 20.00 Đại học D01,D90
118 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 20.00 Đại học A00
119 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.00 Đại học D01,D90
120 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 20.00 Đại học D01,D90