Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
42 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
43 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
44 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
45 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
46 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 23.50 Đại học A00
47 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00
48 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
49 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
50 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D90
51 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 23.25 Đại học D01,D90
52 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 23.25 Đại học A00
53 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90
54 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90
55 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90
56 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.75 Đại học A00
57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.75 Đại học D01,D90
58 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 22.75 Đại học D01,D90
59 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 22.75 Đại học A00
60 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 22.75 Đại học D01,D90