Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00
22 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00
23 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D90
24 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (Xem) 24.75 Đại học D01,D96
25 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (Xem) 24.75 Đại học A00
26 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (Xem) 24.75 Đại học D01,D90
27 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90
28 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 24.50 Đại học D01,D90
29 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 24.50 Đại học A00
30 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
31 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
32 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 24.25 Đại học A00
33 Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
34 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
35 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
36 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
37 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 23.75 Đại học A00
38 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 23.75 Đại học A00
39 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00
40 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90