Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Tây Nguyên (TTN)

  • Địa chỉ:

    Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

  • Điện thoại:

    0965.16.44.45

  • Website:

    http://tuyensinh.ttn.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 26.00 Đại học B00
2 Giáo dục Tiểu học (Xem) 24.00 Đại học A00,C00,C03
3 Giáo dục Chính trị (Xem) 22.25 Đại học C00,C19,D01,D66
4 Giáo dục Chính trị (Xem) 22.25 Đại học C00,C19,C20,D66
5 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 21.50 Đại học C00,C19,C20
6 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 21.50 Đại học C00,C19,C20,D14
7 Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai (Xem) 20.50 Đại học A00,C00,D01
8 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 20.25 Đại học D01,D14,D15,D66
9 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 20.25 Đại học D01
10 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.00 Đại học M01,M09
11 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.00 Đại học M05,M06
12 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,B00
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D14,D15,D66
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Thú y (Xem) 17.50 Đại học A02,B00,B08,D13
16 Thú y (Xem) 17.50 Đại học A02,B00,D08
17 Kế toán (Xem) 17.25 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,B08
19 Chăn nuôi (Xem) 15.50 Đại học A02,B00,B08,D13
20 Công nghệ sinh học (Xem) 15.50 Đại học A02,B00,B03,B08