Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.75 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.45 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa