61 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
24.10 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
23.30 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
23.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Báo chí chất lượng cao (7320101_CLC) (Xem) |
23.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) |
23.30 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
71 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
72 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.35 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
22.25 |
A09,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
22.25 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
22.25 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
21.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
21.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
21.75 |
A01,D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
21.75 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |