Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
82 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) | Lào Cai |