Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
62 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
63 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
64 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
65 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
66 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
67 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.50 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
68 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
69 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
70 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 13.50 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.50 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 13.50 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
74 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.50 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
75 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 13.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
76 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
77 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
79 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
80 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang