61 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
62 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
63 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
64 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,A02,B00,B04 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
65 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
14.00 |
A00,A02,B00,B04 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
66 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
67 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
68 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
13.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
69 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
70 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
71 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
72 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
73 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
13.50 |
A00,B00,C04,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
74 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
13.50 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
75 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
13.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
76 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
13.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
77 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
13.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
78 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
13.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
79 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
80 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |