1 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
21.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
21.10 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
21.10 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
21.10 |
A01,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
9 |
Vật lí học (QHT03) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
17.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
16.05 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
15.00 |
A09,C00,C20,D15 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
15 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
15.00 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
16 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D10 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
17 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
13.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |