Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01
2 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 25.75 Đại học A00
3 Kỹ thuật máy tính (Xem) 25.00 Đại học A00,A01
4 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 25.00 Đại học A00,A01
5 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 25.00 Đại học A00
6 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01
7 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.75 Đại học A00
8 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 24.50 Đại học A00,A01
9 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 24.50 Đại học A00
10 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01
11 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01
12 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.00 Đại học A00
13 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (Xem) 24.00 Đại học A00
14 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01
15 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 23.75 Đại học A00,B00,D07
16 Quản lý Công nghiệp (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 23.75 Đại học A00
18 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 23.75 Đại học A00
19 Quản lý Công nghiệp (Xem) 23.75 Đại học A00
20 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01