Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 30.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.00 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 26.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
5 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 25.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 24.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Luật thương mại quốc tế (7380107_502) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 24.00 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
12 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
13 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 24.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
14 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 23.95 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Luật kinh doanh (7380107_501) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 23.65 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội