Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.50 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
62 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 22.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
66 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 22.40 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 22.40 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.34 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
70 SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) 22.30 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) 22.30 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
73 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.25 M01,M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
74 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.25 M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
76 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 22.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
77 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 22.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
78 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 22.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 22.00 H00,H07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp