Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.50 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.50 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) 23.50 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.13 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
47 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 23.04 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 23.00 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
49 Giáo dục Tiểu học (7140202B) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.75 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
51 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.75 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.75 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
54 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.60 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
55 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 22.54 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 22.54 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.51 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 22.50 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ