21 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.04 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
24.00 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
23 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.00 |
A00,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
30 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.00 |
M00,M01,M10,M13 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
34 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
35 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.68 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
36 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.68 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
37 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.63 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
38 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
23.55 |
N00 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
39 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.50 |
D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |