Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 31.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Du lịch (7310630) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
6 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
8 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
10 Du lịch (7310630) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
13 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
15 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
16 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
18 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
19 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
20 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng