TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 23.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 23.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |