Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
22 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
23 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
24 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
27 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.50 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
33 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
38 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM