Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
22 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
23 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M01,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
24 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
25 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
26 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 C14,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
27 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
28 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
29 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
30 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
31 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
32 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
33 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế