1 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
19.00 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
2 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
18.00 |
M00,M01 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
3 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
17.16 |
C00,C14,C19,C20 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
4 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M00 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
5 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M00,M01,M02 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
6 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
7 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M01,M09 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
8 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M05,M06,M07,M14 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
9 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
M00,M05,M07,M13 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
10 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
B03,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
11 |
Giáo dục Mầm non (51140201)
(Xem)
|
16.00 |
C14,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |