1 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
23.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
23.50 |
B00,D07 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
22.51 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
22.25 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
22.25 |
B00,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.05 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
8 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D13 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
9 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
11 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
13 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
14 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
15 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
16 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
17 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,D01,D07 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
18 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
19 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
20 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |