Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
62 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
63 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A01,C00,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
72 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
73 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,C00,C04 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
74 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
75 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
76 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
77 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
78 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 13.50 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
79 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 13.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
80 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 13.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên