TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
22 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
23 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 14.00 | A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |
24 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D10 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) | Thái Nguyên |