Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
22 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
23 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
24 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
25 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
26 Du lịch (7310630) (Xem) 13.50 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
27 Du lịch (7310630) (Xem) 13.00 A09,C00,C20,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam