41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.80 |
D01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
42 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
44 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.50 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.50 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.50 |
D01,D08,D10 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
58 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |