Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.89 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.89 D01,D06,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
7 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.25 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
8 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.25 D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
9 Đông phương học (7310608) (Xem) 19.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
14 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
15 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Đông phương học (7310608) (Xem) 13.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế