1 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
21.30 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
21.30 |
A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
21.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
20.55 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
20.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.15 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.15 |
A01,C00,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.05 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.75 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A08,A09,C00,C19 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |