Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ