Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.60 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A01,C02,D01 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.75 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM