TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 27.25 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 17.50 | A00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |