1 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,D07,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
14.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
14 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |