TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 13.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
4 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |